手触り
てざわり「THỦ XÚC」
☆ Danh từ
Sự chạm; sự sờ
衣類
の
柔
らかな
手触
りをなくさない
Giữ quần áo mềm mại
私
は
絹
の
手触
りが
耐
えられない
Tôi không thể chịu được khi tiếp xúc với sợi .

Từ đồng nghĩa của 手触り
noun
手触り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手触り
触手 しょくしゅ
tua; xúc tu
触手冠 しょくしゅかん
vòng râu sờ (ở động vật hình rêu)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
触り さわり
chạm nhau; cảm xúc; ấn tượng ((của) một người); đa số các lối đi đầy ấn tượng; đục lỗ hàng
触手責め しょくしゅぜめ
tra tấn bằng xúc tu
触手動物 しょくしゅどうぶつ
động vật có xúc tu