Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
触手冠動物 しょくしゅかんどうぶつ
động vật nguyên sinh loài lophophorate
触手 しょくしゅ
tua; xúc tu
手触り てざわり
sự chạm; sự sờ
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
触手責め しょくしゅぜめ
tra tấn bằng xúc tu
触手動物 しょくしゅどうぶつ
động vật có xúc tu