Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 手話通訳士
手話通訳 しゅわつうやく
cách nói bằng ra hiệu giải thích
通訳案内士 つうやくあんないし
hướng dẫn viên kiêm phiên dịch
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
通訳 つうやく
người phiên dịch; thông dịch viên; phiên dịch viên
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
通話 つうわ
sự gọi điện thoại
通訳者 つうやくしゃ
phiên dịch viên