Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 手負事
勝負事 しょうぶごと
trò cờ bạc
手負い ておい
sự bị tấn công và bị thương
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
請負仕事 うけおいしごと
hợp đồng làm việc
請負工事 うけおいこうじ
hợp đồng làm việc
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.