踊り手
おどりて おどりしゅ「DŨNG THỦ」
☆ Danh từ
Người nhảy múa, diễn viên múa, vũ nữ

踊り手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 踊り手
手踊り ておどり
việc nhảy với những bàn tay và những cánh tay từ một vị trí ghế; nhảy tay không
踊り おどり
sự nhảy múa; múa
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
踊り歌 おどりうた
bài hát khi nhảy
小踊り しょうおどり
nhảy hoặc nhảy cho niềm vui
盆踊り ぼんおどり
lễ Ô bôn; lễ Ô bông.