Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
手錠 てじょう
xích tay; còng tay
ガラス用錠 ガラスようじょう
khóa cho cửa kính
無手 むて
tay không
錠用部品 じょうようぶひん
phụ kiện khóa
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手