手鍋
てなべ「THỦ OA」
☆ Danh từ
Cái chảo; chảo
ふた
付
き
両手鍋
Cái chảo có gắn 2 quai cầm .

手鍋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手鍋
両手鍋 りょうてなべ
pot with two handles
片手鍋 かたてなべ
cái bình đơn - có quai
手鍋提げても てなべさげても
dù nó có nghĩa sống trong nghèo nàn khủng khiếp; bởi tất cả các phương tiện
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
鍋 なべ
chõ