手長水天狗
てながみずてんぐ テナガミズテング
☆ Danh từ
Bombay duck (Harpadon nehereus), bummalo

手長水天狗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手長水天狗
増長天狗 ぞうちょうてんぐ
braggart, boaster, self-conceited person
天狗 てんぐ
người khoác lác
天狗話 てんぐばなし
Câu chuyện khoác lác.
海天狗 うみてんぐ ウミテング
cá rồng thân to
天狗風 てんぐかぜ
Cơn lốc thình lình.
烏天狗 からすてんぐ
yêu tinh mỏ quạ
天狗茸 てんぐたけ テングタケ
(thực vật học) nấm amanit
天狗猿 てんぐざる テングザル
proboscis monkey (Nasalis larvatus), long-nosed monkey