才略の有る
さいりゃくのある
☆ Cụm từ
Có tài xoay sở, tháo vát; nhiều thủ đoạn

才略の有る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 才略の有る
才略 さいりゃく
giỏi sắp đặt kế hoạch
角の有る かどのある かくのある
câu; góc
理の有る りのある
Hợp pháp, hợp lý, chính đáng
実の有る みのある
chung thủy; thật thà
毒の有る どくのある
gây tai hại, có hại
趣の有る おもむきのある
say mê; lịch sự; thanh lịch
才走る さいばしる
để (thì) thông minh; để (thì) lanh trí; để (thì) sớm phát triển
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.