趣の有る
おもむきのある「THÚ HỮU」
☆ Cụm từ
Say mê; lịch sự; thanh lịch

趣の有る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 趣の有る
趣 おもむき
dáng vẻ; cảnh tượng; cảm giác; ấn tượng
角の有る かどのある かくのある
câu; góc
理の有る りのある
Hợp pháp, hợp lý, chính đáng
実の有る みのある
chung thủy; thật thà
毒の有る どくのある
gây tai hại, có hại
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
有る ある
có; tồn tại
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.