Kết quả tra cứu 打ち上げる
Các từ liên quan tới 打ち上げる
打ち上げる
ぶちあげる うちあげる
◆ Báo cáo (với cấp trên, với phụ huynh...)
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
◆ Bắn ( pháo hoa), hoàn thành, kết thúc, làm xong
花火
を
打
ち
上
げる
Bắn pháo hoa
人工衛星
の
打
ち
上
げ
Phóng vệ tinh nhân tạo
私
たちは6
時
までに
宿題
を
打
ち
上
げなければならない
Chúng tôi phải làm xong bài tập về nhà vào lúc sáu giờ

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 打ち上げる
Bảng chia động từ của 打ち上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ち上げる/ぶちあげるる |
Quá khứ (た) | 打ち上げた |
Phủ định (未然) | 打ち上げない |
Lịch sự (丁寧) | 打ち上げます |
te (て) | 打ち上げて |
Khả năng (可能) | 打ち上げられる |
Thụ động (受身) | 打ち上げられる |
Sai khiến (使役) | 打ち上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ち上げられる |
Điều kiện (条件) | 打ち上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 打ち上げいろ |
Ý chí (意向) | 打ち上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ち上げるな |