打つ上げる
うつあげる
Phóng, bắn
花火を打つ上げる
Bắn pháo hoa.

打つ上げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打つ上げる
打ち上げる ぶちあげる うちあげる
bắn ( pháo hoa), hoàn thành, kết thúc, làm xong
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
打ち上げ うちあげ
nâng cao, hoàn thành một dự án hoặc giải trí
投げ打つ なげうつ
vứt bỏ, bỏ đi
上げる あげる
tăng, nâng lên
打ち上げパーティー うちあげパーティー
tiệc để ăn mừng sự hoàn thành thành công của một dự án (công việc, buổi hòa nhạc, vui chơi, v.v.)
打ち上げ会 うちあげかい
bữa tiệc kết thúc (ví dụ: một buổi biểu diễn sân khấu), tiệc tùng, tiệc để kỷ niệm hoàn thành thành công một dự án