打ち固める
うちかためる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
To harden by beating

Bảng chia động từ của 打ち固める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ち固める/うちかためるる |
Quá khứ (た) | 打ち固めた |
Phủ định (未然) | 打ち固めない |
Lịch sự (丁寧) | 打ち固めます |
te (て) | 打ち固めて |
Khả năng (可能) | 打ち固められる |
Thụ động (受身) | 打ち固められる |
Sai khiến (使役) | 打ち固めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ち固められる |
Điều kiện (条件) | 打ち固めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 打ち固めいろ |
Ý chí (意向) | 打ち固めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ち固めるな |
打ち固める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ち固める
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打ち留める うちとめる
Đánh, đấm để ngăn nó rơi xuống
打ち止める うちとめる
Đánh, đấm để ngăn nó rơi xuống
打ち眺める うちながめる
to look afar
打ち始める うちはじめる
to begin (emphatically), to launch, to embark on
固める かためる
củng cố; làm chắc
打ち留め うちとめ
chấm dứt ((của) một trò giải trí hoặc trận đấu)
打ち止め うちどめ
chấm dứt ((của) một trò giải trí hoặc trận đấu)