Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
打ち止める うちとめる
Đánh, đấm để ngăn nó rơi xuống
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
打ち留め うちとめ
chấm dứt ((của) một trò giải trí hoặc trận đấu)
決め打ち きめうち
tự quyết và hành động theo đó
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
撃ち方止め うちかたやめ うちかたとめ
ngừng lửa