打ち留め
うちとめ「ĐẢ LƯU」
Chấm dứt ((của) một trò giải trí hoặc trận đấu)

打ち留め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ち留め
打ち留める うちとめる
Đánh, đấm để ngăn nó rơi xuống
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打ち止め うちどめ
chấm dứt ((của) một trò giải trí hoặc trận đấu)
決め打ち きめうち
tự quyết và hành động theo đó
留め とめ
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
ぱちん留め ぱちんどめ
kẹp; nút cài
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
打ちのめす うちのめす ぶちのめす
đập xuống; đánh đấm nhừ tử; đập nát tan