打ち放し
うちはなし「ĐẢ PHÓNG」
☆ Danh từ
Bê tông không trát

打ち放し được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 打ち放し
打ち放し
うちはなし
bê tông không trát
打ち放す
ぶちはなす
to unsheath a sword, to slay
Các từ liên quan tới 打ち放し
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
打ち直す うち‐なお・す うちなおす
sửa chữa lại