打ち落す
うちおとす「ĐẢ LẠC」
Cắt bằng kiếm và thả rơi xuống
Bắn rơi bằng súng , mũi tên
☆ Động từ nhóm 1
Đấm, đánh làm rơi xuống

打ち落す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ち落す
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打ち落とす うちおとす
đấm, đánh làm rơi xuống
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
撃ち落す うちおとす
bắn rơi
落ち おち オチ
Điểm nút, điểm mấu chốt (của một câu chuyện, chuyện đùa...)