打ち解けにくい
うちとけにくい
☆ Danh từ
Khó kết bạn

打ち解けにくい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ち解けにくい
打ち解ける うちとける
nói chuyện cởi mở, thân quen,mở lòng
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打ち掛け うちかけ
y phục dài mặc qua áo kimônô (lễ phục cô dâu Nhật truyền thồng); chơi dở dang ván cờ
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
抜き打ち解散 ぬきうちかいさん
sự giải tán đột xuất.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
ばくち打ち ばくちうち
cờ bạc chuyên nghiệp
打ち砕く うちくだく ぶちくだく
đập bể.