打ち解ける
うちとける
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Nói chuyện cởi mở, thân quen,mở lòng

Bảng chia động từ của 打ち解ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ち解ける/うちとけるる |
Quá khứ (た) | 打ち解けた |
Phủ định (未然) | 打ち解けない |
Lịch sự (丁寧) | 打ち解けます |
te (て) | 打ち解けて |
Khả năng (可能) | 打ち解けられる |
Thụ động (受身) | 打ち解けられる |
Sai khiến (使役) | 打ち解けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ち解けられる |
Điều kiện (条件) | 打ち解ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 打ち解けいろ |
Ý chí (意向) | 打ち解けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ち解けるな |
打ち解ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ち解ける
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打ち解けにくい うちとけにくい
khó kết bạn
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
抜き打ち解散 ぬきうちかいさん
sự giải tán đột xuất.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
打ちまける ぶちまける うちまける
thú tội, thú nhận, xưng tội; nghe xưng tội
打ち付ける うちつける
đáp.