打っちゃる
うっちゃる
Bỏ bê
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Từ bỏ

Bảng chia động từ của 打っちゃる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打っちゃる/うっちゃるる |
Quá khứ (た) | 打っちゃった |
Phủ định (未然) | 打っちゃらない |
Lịch sự (丁寧) | 打っちゃります |
te (て) | 打っちゃって |
Khả năng (可能) | 打っちゃれる |
Thụ động (受身) | 打っちゃられる |
Sai khiến (使役) | 打っちゃらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打っちゃられる |
Điều kiện (条件) | 打っちゃれば |
Mệnh lệnh (命令) | 打っちゃれ |
Ý chí (意向) | 打っちゃろう |
Cấm chỉ(禁止) | 打っちゃるな |
打っちゃる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打っちゃる
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打っちゃり うっちゃり
đảo ngược vào phút cuối; thắng trong phút chót
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương
ちゃっちゃと ちゃっちゃっと ちゃちゃっと ちゃちゃと
nhanh chóng, khẩn trương
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
めっちゃくちゃ めっちゃくちゃ
vô lý; không hợp logic
打ち取る うちとる
bắt; để có người nào đó ngoài (trong bóng chày)
打ち割る うちわる ぶちわる
bửa.