打合せ
うちあわせ「ĐẢ HỢP」
Cuộc họp, hội họp, bàn luận

打合せ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打合せ
打合せる うちあわせる
Sắp xếp cuộc họp
打ち合せ うちあわせ
doanh nghiệp gặp; sự sắp đặt trước đây; sự chỉ định
打合わせ うちあわせ
doanh nghiệp gặp; sự sắp đặt trước đây; sự chỉ định
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打ち合せる うちあわせる
gặp mặt trao đổi công việc, họp bàn