打ち合せる
うちあわせる
☆ Động từ nhóm 2
Gặp mặt trao đổi công việc, họp bàn

Bảng chia động từ của 打ち合せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ち合せる/うちあわせるる |
Quá khứ (た) | 打ち合せた |
Phủ định (未然) | 打ち合せない |
Lịch sự (丁寧) | 打ち合せます |
te (て) | 打ち合せて |
Khả năng (可能) | 打ち合せられる |
Thụ động (受身) | 打ち合せられる |
Sai khiến (使役) | 打ち合せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ち合せられる |
Điều kiện (条件) | 打ち合せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 打ち合せいろ |
Ý chí (意向) | 打ち合せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ち合せるな |