Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
良く良く よくよく
vô cùng; very
良さ よさ
độ tốt, chất lượng tốt; sự tốt đẹp
良く よく
tuyệt diệu; đúng mức; tốt; thành vấn đề bên trong
良さげ よさげ
có vẻ tốt
喉越しの良い のどごしのいい のどごしのよい
dễ nuốt, dễ ăn