Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 打越明司
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
打ち明け話 うちあけばなし うちあけはなし
câu chuyện trải lòng, bộc bạch