打電
だでん「ĐẢ ĐIỆN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Gửi điện tín, gửi điện báo

Từ trái nghĩa của 打電
Bảng chia động từ của 打電
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打電する/だでんする |
Quá khứ (た) | 打電した |
Phủ định (未然) | 打電しない |
Lịch sự (丁寧) | 打電します |
te (て) | 打電して |
Khả năng (可能) | 打電できる |
Thụ động (受身) | 打電される |
Sai khiến (使役) | 打電させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打電すられる |
Điều kiện (条件) | 打電すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 打電しろ |
Ý chí (意向) | 打電しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 打電するな |
打電 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打電
打電をする だでんをする
đánh dây thép.
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện