払い下げ
はらいさげ「PHẤT HẠ」
☆ Danh từ
Sự sắp đặt; hàng bán

払い下げ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 払い下げ
払い下げ品 はらいさげひん
những mục (bài báo) sắp đặt (của) hoặc bán ra khỏi bởi chính phủ
払い下げる はらいさげる
sự bán (tài sản nhà nước) cho dân
ズボンした ズボン下
quần đùi
下げ さげ
nhìn xuống dứoi
仕上げ払い しあげばらい しあげはらい
piecework thanh toán
払い上げる はらいあげる
bán thanh lý
願い下げ ねがいさげ
hủy bỏ, rút lại một việc đã nhờ vả
上げ下げ あげさげ
nâng lên hạ xuống