Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
願い下げる ねがいさげる
rút lại sự đề nghị; hủy bỏ đề nghị
ズボンした ズボン下
quần đùi
下げ さげ
nhìn xuống dứoi
払い下げ はらいさげ
sự sắp đặt; hàng bán
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
上げ下げ あげさげ
nâng lên hạ xuống
願い ねがい
yêu cầu; nguyện cầu; mong ước.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới