払底
ふってい「PHẤT ĐỂ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thiếu sót; sự thiếu; sự thiếu thốn; sự khan hiếm
人材
の
払底
Thiếu nhân tài .

Từ đồng nghĩa của 払底
noun
Bảng chia động từ của 払底
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 払底する/ふっていする |
Quá khứ (た) | 払底した |
Phủ định (未然) | 払底しない |
Lịch sự (丁寧) | 払底します |
te (て) | 払底して |
Khả năng (可能) | 払底できる |
Thụ động (受身) | 払底される |
Sai khiến (使役) | 払底させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 払底すられる |
Điều kiện (条件) | 払底すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 払底しろ |
Ý chí (意向) | 払底しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 払底するな |
払底 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 払底
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
底 てい そこ
đáy, đế
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
底屈 そこくつ
Gập gan bàn chân
底革 そこがわ そこかわ
da để đóng đế giày da; đế giày bằng da