托鉢
たくはつ「BÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc các thầy tu cầm bình bát đi cầu thực
Đi cầu thực (phật giáo)

Bảng chia động từ của 托鉢
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 托鉢する/たくはつする |
Quá khứ (た) | 托鉢した |
Phủ định (未然) | 托鉢しない |
Lịch sự (丁寧) | 托鉢します |
te (て) | 托鉢して |
Khả năng (可能) | 托鉢できる |
Thụ động (受身) | 托鉢される |
Sai khiến (使役) | 托鉢させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 托鉢すられる |
Điều kiện (条件) | 托鉢すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 托鉢しろ |
Ý chí (意向) | 托鉢しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 托鉢するな |
托鉢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 托鉢
托鉢僧 たくはつそう
thầy tu ăn xin (phật)
托鉢修道会 たくはつしゅうどうかい
dòng tu khất thực; dòng tu hành khất
托子 たくす たくし
đĩa (để đựng tách trà)
花托 かたく
đài hoa
托卵 たくらん
ký sinh trùng bố mẹ (trồng trứng của một tổ chim khác, như được chứng minh bởi chim cu, vv)
托葉 たくよう
(thực vật học) lá bẹ
茶托 ちゃたく
đĩa để cốc chén teacup (quét sơn)
鉢 はち
bát to