Kết quả tra cứu 托卵
Các từ liên quan tới 托卵
托卵
たくらん
「NOÃN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Ký sinh trùng bố mẹ (trồng trứng của một tổ chim khác, như được chứng minh bởi chim cu, vv)

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 托卵
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 托卵する/たくらんする |
Quá khứ (た) | 托卵した |
Phủ định (未然) | 托卵しない |
Lịch sự (丁寧) | 托卵します |
te (て) | 托卵して |
Khả năng (可能) | 托卵できる |
Thụ động (受身) | 托卵される |
Sai khiến (使役) | 托卵させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 托卵すられる |
Điều kiện (条件) | 托卵すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 托卵しろ |
Ý chí (意向) | 托卵しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 托卵するな |