Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花托
かたく
đài hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
托子 たくす たくし
đĩa (để đựng tách trà)
茶托 ちゃたく
đĩa để cốc chén teacup (quét sơn)
托卵 たくらん
ký sinh trùng bố mẹ (trồng trứng của một tổ chim khác, như được chứng minh bởi chim cu, vv)
托鉢 たくはつ
việc các thầy tu cầm bình bát đi cầu thực
托葉 たくよう
(thực vật học) lá bẹ
托鉢僧 たくはつそう
thầy tu ăn xin (phật)
托する たくする
giao, giao phó cho
「HOA」
Đăng nhập để xem giải thích