托葉
たくよう「DIỆP」
☆ Danh từ
(thực vật học) lá bẹ

托葉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 托葉
托子 たくす たくし
đĩa (để đựng tách trà)
茶托 ちゃたく
đĩa để cốc chén teacup (quét sơn)
托卵 たくらん
ký sinh trùng bố mẹ (trồng trứng của một tổ chim khác, như được chứng minh bởi chim cu, vv)
花托 かたく
đài hoa
托鉢 たくはつ
việc các thầy tu cầm bình bát đi cầu thực
托鉢僧 たくはつそう
thầy tu ăn xin (phật)
托する たくする
giao, giao phó cho
種内托卵 しゅないたくらん
Ký sinh trùng trong nội tạng