扮装
ふんそう「TRANG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm - lên trên; có - lên trên; sự trá hình

Bảng chia động từ của 扮装
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 扮装する/ふんそうする |
Quá khứ (た) | 扮装した |
Phủ định (未然) | 扮装しない |
Lịch sự (丁寧) | 扮装します |
te (て) | 扮装して |
Khả năng (可能) | 扮装できる |
Thụ động (受身) | 扮装される |
Sai khiến (使役) | 扮装させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 扮装すられる |
Điều kiện (条件) | 扮装すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 扮装しろ |
Ý chí (意向) | 扮装しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 扮装するな |