Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
扱使う
để làm việc là người nào đó quá nhiều
扱き しごき
huấn luyện nghiêm khắc
扱う あつかう
điều khiển; đối phó; giải quyết
稲扱き いねこき
đập lúa
麦扱き むぎこき むぎしごき
sự đập (tuốt) lúa mì; dụng cụ đập (tuốt) lúa mì
こき使う こきつかう
làm khó; gây khó khăn
使う つかう
dụng
使い歩き つかいあるき
chạy những việc vặt