Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元結い もとゆい もとい もっとい
dán giấy dây thừng cho tying tóc
扱き しごき
huấn luyện nghiêm khắc
稲扱き いねこき
đập lúa
麦扱き むぎこき むぎしごき
sự đập (tuốt) lúa mì; dụng cụ đập (tuốt) lúa mì
扱き使う こきつかう
lạm dụng