批評
ひひょう「PHÊ BÌNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự bình luận.

Từ đồng nghĩa của 批評
noun
Bảng chia động từ của 批評
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 批評する/ひひょうする |
Quá khứ (た) | 批評した |
Phủ định (未然) | 批評しない |
Lịch sự (丁寧) | 批評します |
te (て) | 批評して |
Khả năng (可能) | 批評できる |
Thụ động (受身) | 批評される |
Sai khiến (使役) | 批評させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 批評すられる |
Điều kiện (条件) | 批評すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 批評しろ |
Ý chí (意向) | 批評しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 批評するな |
批評 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 批評
批評家 ひひょうか
Nhà phê bình.
批評眼 ひひょうがん
con mắt phê bình.
フェミニズム批評 フェミニズムひひょう
sự phê bình nữ quyền
批評する ひひょう ひひょうする
kiểm thảo
本文批評 ほんもんひひょう ほんぶんひひょう
lời phê bình văn bản
匿名批評 とくめいひひょう
sự phê bình nặc danh.
文芸批評 ぶんげいひひょう
sự phê bình văn học
印象批評 いんしょうひひょう
sự phê bình (một tác phẩm nghệ thuật) theo ấn tượng chủ quan