批評眼
ひひょうがん「PHÊ BÌNH NHÃN」
☆ Danh từ
Con mắt phê bình.

批評眼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 批評眼
批評 ひひょう
sự bình luận.
批評家 ひひょうか
Nhà phê bình.
フェミニズム批評 フェミニズムひひょう
sự phê bình nữ quyền
批評する ひひょう ひひょうする
kiểm thảo
文芸批評 ぶんげいひひょう
sự phê bình văn học
匿名批評 とくめいひひょう
sự phê bình nặc danh.
本文批評 ほんもんひひょう ほんぶんひひょう
lời phê bình văn bản
印象批評 いんしょうひひょう
sự phê bình (một tác phẩm nghệ thuật) theo ấn tượng chủ quan