批議
ひぎ「PHÊ NGHỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khiển trách; criticizing

Bảng chia động từ của 批議
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 批議する/ひぎする |
Quá khứ (た) | 批議した |
Phủ định (未然) | 批議しない |
Lịch sự (丁寧) | 批議します |
te (て) | 批議して |
Khả năng (可能) | 批議できる |
Thụ động (受身) | 批議される |
Sai khiến (使役) | 批議させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 批議すられる |
Điều kiện (条件) | 批議すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 批議しろ |
Ý chí (意向) | 批議しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 批議するな |
批議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 批議
批難 ひなん
khiển trách; lời phê bình
批准 ひじゅん
sự phê chuẩn.
批判 ひはん
phê phán
批評 ひひょう
sự bình luận.
高批 こうひ
sự phê bình, lời phê bình (kính ngữ)
批点 ひてん
sự sửa chữa đánh dấu
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.