承認図
しょうにんず「THỪA NHẬN ĐỒ」
☆ Danh từ
Kế hoạch phê chuẩn hoặc việc vẽ

承認図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 承認図
承認 しょうにん
sự thừa nhận; sự đồng ý
承認印 しょうにんいん
dấu xác nhận
不認承 ふにんしょう
không công nhận, không thừa nhận
承認証 しょうにんしょう
chứng nhận phê duyệt
承認テスト しょーにんテスト
kiểm tra chấp nhận người dùng
承認者 しょうにんしゃ
người phê duyệt
不承認 ふしょうにん
phản đối; sự bất đồng ý kiến; sự phủ quyết
承認状 しょうにんじょう
chứng chỉ (của) sự thừa nhận