技倆
「KĨ」
Khả năng; tài năng; kỹ năng

技倆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 技倆
kỹ năng; kỹ xảo
tài năng; kỹ năng
伎倆 ぎりょう
khả năng; tài năng; kỹ năng; năng lực
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
技 わざ ぎ
kỹ năng; kỹ thuật
技適 ぎてき
việc tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật