生殖技法
せいしょくぎほう「SANH THỰC KĨ PHÁP」
Kỹ thuật sinh sản
生殖技法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生殖技法
生殖補助技術 せいしょくほじょぎじゅつ
giúp đỡ công nghệ tái sản xuất (nghệ thuật)
生殖 せいしょく
sự sinh sôi nảy nở; sự sinh sản.
技法 ぎほう
kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật
生技 せいぎ
kĩ thuật sản xuất
幼生生殖 ようせいせいしょく
sự sinh sản ấu thể
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
生殖歴 せいしょくれき
lịch sử sinh sản
生殖腺 せいしょくせん
tuyến sinh dục