技術協力
ぎじゅつきょうりょく「KĨ THUẬT HIỆP LỰC」
☆ Danh từ
Tập đoàn kỹ thuật

技術協力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 技術協力
経済技術協力行動計画 けいざいぎじゅつきょうりょくこうどうけいかく
Kế hoạch hành động ECOTECH (Hợp tác kinh tế và kỹ thuật).
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
技術力 ぎじゅつりょく
sức mạnh kỹ thuật
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
技術協会 ぎじゅつきょうかい
hiệp hội kĩ thuật
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
技協 ぎきょう
technology association, technology institute