Các từ liên quan tới 技術型高級中等学校
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
技術高等 ぎじゅつこうとう
cao đẳng kỹ thuật.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
高等学校 こうとうがっこう
trường cấp ba; trường phổ thông trung học; trường cao đẳng.
中等学校 ちゅうとうがっこう
trường trung học
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
県立高等学校 けんりつこうとうがっこう
trường trung học phổ thông cấp tỉnh
都立高等学校 とりつこうとうがっこう
trường trung học phổ thông cấp tỉnh (tại Khu vực thủ đô Tokyo), trường trung học phổ thông công lập (tại Khu vực thủ đô Tokyo)