技術高等
ぎじゅつこうとう「KĨ THUẬT CAO ĐẲNG」
Cao đẳng kỹ thuật.

技術高等 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 技術高等
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
高度技術 こうどぎじゅつ
công nghệ cao
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
技術 ぎじゅつ
kỹ thuật
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高等 こうとう
cao đẳng; đẳng cấp cao
オブジェクト技術 オブジェクトぎじゅつ
kỹ thuật hướng đối tượng