Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 技術基準適合証明
技術基準適合 ぎじゅつきじゅんてきごう
technical standards compliance
技術基準 ぎじゅつきじゅん
tiêu chuẩn kĩ thuật
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
技術水準 ぎじゅつすいじゅん
trạng thái - (của) - - nghệ thuật
技術標準 ぎじゅつひょうじゅん
tiêu chuẩn kỹ thuật