Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 技術決定論
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
決定論 けっていろん
thuyết quyết định
決定論的 けっていろんてき
tất định
決定理論 けっていりろん
lý thuyết quyết định
非決定論 ひけっていろん
thuyết vô định
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
遺伝決定論 いでんけってーろん
thuyết xác định di truyền