技術経営
ぎじゅつけーえー「KĨ THUẬT KINH DOANH」
Quản lý công nghệ
技術経営 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 技術経営
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
神経トレーシング技術 しんけートレーシングぎじゅつ
kỹ thuật theo dõi thần kinh
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
技術 ぎじゅつ
kỹ thuật
経営 けいえい
quản lý; sự quản trị
経済・技術的機能 けいざい・ぎじゅつてききのう
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
アンチコピー技術 アンチコピーぎじゅつ
công nghệ chống sao chép (phần mềm)