Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
審議官 しんぎかん
Assistant Vice-Minister, Deputy Director-General, Councillor
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
技術審査 ぎじゅつしんさ
đánh giá kỹ thuật
総括 そうかつ
sự tổng hợp; sự tóm lại; sự khái quát
審議 しんぎ
thẩm nghị; sự xem xét kỹ; xem xét kỹ.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.