技術調査
ぎじゅつちょうさ「KĨ THUẬT ĐIỀU TRA」
☆ Danh từ
Điều tra kỹ thuật

技術調査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 技術調査
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
技術審査 ぎじゅつしんさ
đánh giá kỹ thuật
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
技術 ぎじゅつ
kỹ thuật