技術開発
ぎじゅつかいはつ「KĨ THUẬT KHAI PHÁT」
☆ Danh từ
Sự phát triển kĩ thuật

技術開発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 技術開発
新世代コンピュータ技術開発機構 しんせだいコンピュータぎじゅつかいはつきこう
viện công nghệ máy tính thế hệ mới-ICOT
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
技術 ぎじゅつ
kỹ thuật